Có 2 kết quả:

並存 bìng cún ㄅㄧㄥˋ ㄘㄨㄣˊ并存 bìng cún ㄅㄧㄥˋ ㄘㄨㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to exist at the same time
(2) to coexist

Từ điển Trung-Anh

(1) to exist at the same time
(2) to coexist